Đầu đọc mã vạch Ecoprint ; Thương hiệu. Ecoprint(7) ; Kết nối. Có dây(7) ; Công nghệ. Area imager (imager)(7) ; Hình thức sử dụng. Cầm tay(1). Cầm tay/ Để bàn(3).
Đầu đọc mã vạch Ecoprint ; Thương hiệu. Ecoprint(7) ; Kết nối. Có dây(7) ; Công nghệ. Area imager (imager)(7) ; Hình thức sử dụng. Cầm tay(1). Cầm tay/ Để bàn(3).
Đầu đọc mã vạch Ecoprint ; Thương hiệu. Ecoprint(7) ; Kết nối. Có dây(7) ; Công nghệ. Area imager (imager)(7) ; Hình thức sử dụng. Cầm tay(1). Cầm tay/ Để bàn(3).