copper là gì | Ngha ca t Copper T in Anh

Rp 10.000
Rp 100.000-90%
Kuantitas

(từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm · Đồng đỏ · Đồng xu · Thùng nấu quần áo bằng đồng; chảo nấu đồng · (thông tục) mồm, miệng, cổ họng.